Trang chủ0193 • HKG
add
Capital Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,62 Tr HKD
Số lượng trung bình
569,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,97 Tr | -30,41% |
Chi phí hoạt động | 18,16 Tr | 6,31% |
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | -680,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,94 | -1.022,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,78 Tr | -71,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,84 Tr | 10,54% |
Tổng tài sản | 832,53 Tr | 3,14% |
Tổng nợ | 69,10 Tr | 69,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 763,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | -680,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,17 Tr | 1.561,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 Tr | -159,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,37 Tr | -9.980,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,44 Tr | 119,16% |
Dòng tiền tự do | -3,17 Tr | 48,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
95