Trang chủ019210 • KOSDAQ
add
YG-1 Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.360,00 ₩ - 5.510,00 ₩
Phạm vi một năm
4.820,00 ₩ - 6.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
180,96 T KRW
Số lượng trung bình
76,02 N
Tỷ số P/E
16,56
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,74 T | 7,11% |
Chi phí hoạt động | 39,26 T | 7,74% |
Thu nhập ròng | 2,35 T | -45,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | -49,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,14 T | 19,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,16 T | 33,41% |
Tổng tài sản | 1,15 NT | 9,78% |
Tổng nợ | 753,79 T | 15,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 393,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 T | -45,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,36 T | -202,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,76 T | -17,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,65 T | 249,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,38 T | 39,32% |
Dòng tiền tự do | -7,29 T | 72,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.373