Trang chủ019210 • KOSDAQ
add
YG-1 Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.440,00 ₩ - 5.520,00 ₩
Phạm vi một năm
4.820,00 ₩ - 6.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
184,32 T KRW
Số lượng trung bình
112,65 N
Tỷ số P/E
10,52
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 168,79 T | 7,44% |
Chi phí hoạt động | 38,28 T | 4,97% |
Thu nhập ròng | 10,66 T | 218,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,32 | 196,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,61 T | 18,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,60 T | 0,27% |
Tổng tài sản | 1,17 NT | 10,62% |
Tổng nợ | 761,54 T | 13,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 410,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,66 T | 218,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,50 T | 108,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,09 T | -37,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,94 T | -162,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 T | -112,36% |
Dòng tiền tự do | -15,07 T | -475,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.479