Trang chủ019180 • KRX
add
THN Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.105,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.020,00 ₩ - 3.095,00 ₩
Phạm vi một năm
2.730,00 ₩ - 4.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,72 T KRW
Số lượng trung bình
115,51 N
Tỷ số P/E
1,93
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,01 T | 18,23% |
Chi phí hoạt động | 12,62 T | 22,78% |
Thu nhập ròng | 8,62 T | -6,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,29 | -20,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,72 T | 11,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,53 T | 101,03% |
Tổng tài sản | 446,63 T | 9,60% |
Tổng nợ | 299,29 T | 4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,62 T | -6,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 T | 137,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,38 T | -276,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,98 T | -81,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,41 T | -82,72% |
Dòng tiền tự do | -9,10 T | 8,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
560