Trang chủ019180 • KRX
add
THN Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.570,00 ₩ - 8.100,00 ₩
Phạm vi một năm
2.695,00 ₩ - 8.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
138,06 T KRW
Số lượng trung bình
575,59 N
Tỷ số P/E
2,73
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 276,92 T | 69,88% |
Chi phí hoạt động | 19,46 T | 54,25% |
Thu nhập ròng | 22,20 T | 157,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | 51,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,12 T | 90,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,09 T | 22,40% |
Tổng tài sản | 575,23 T | 28,79% |
Tổng nợ | 387,13 T | 29,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,20 T | 157,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,80 T | 818,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 T | 61,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,33 T | 141,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,82 T | 275,79% |
Dòng tiền tự do | 5,54 T | 160,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
598