Trang chủ019170 • KRX
add
Dược phẩm Shin Poong
Giá đóng cửa hôm trước
14.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.770,00 ₩ - 15.230,00 ₩
Phạm vi một năm
6.400,00 ₩ - 20.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
854,92 T KRW
Số lượng trung bình
771,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,61 T | 12,21% |
Chi phí hoạt động | 21,48 T | -4,04% |
Thu nhập ròng | 6,38 T | 6.579,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,19 | 5.761,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,17 T | 269,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,64 T | -3,89% |
Tổng tài sản | 341,59 T | 1,22% |
Tổng nợ | 77,39 T | 11,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,38 T | 6.579,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,94 T | 37,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,58 T | -96,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,23 T | -16,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 T | -39,83% |
Dòng tiền tự do | 3,89 T | -1,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
819