Trang chủ019170 • KRX
add
Dược phẩm Shin Poong
Giá đóng cửa hôm trước
13.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.870,00 ₩ - 13.560,00 ₩
Phạm vi một năm
6.400,00 ₩ - 20.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
748,03 T KRW
Số lượng trung bình
431,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,62 T | 4,63% |
Chi phí hoạt động | 22,36 T | 3,60% |
Thu nhập ròng | 3,27 T | 6.301,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,58 | 6.300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,73 T | 353,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,41 T | -6,21% |
Tổng tài sản | 337,61 T | -0,95% |
Tổng nợ | 80,28 T | 11,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,27 T | 6.301,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,72 T | 184,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,74 T | -160,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 T | 3,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,76 T | -523,61% |
Dòng tiền tự do | 3,59 T | 4.436,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
809