Trang chủ018700 • KOSDAQ
add
Barunson
Giá đóng cửa hôm trước
901,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
887,00 ₩ - 904,00 ₩
Phạm vi một năm
738,00 ₩ - 1.459,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,15 T KRW
Số lượng trung bình
47,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,98 T | 18,50% |
Chi phí hoạt động | 6,82 T | -17,33% |
Thu nhập ròng | 2,11 T | 314,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,43 | 281,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 225,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,61 T | -72,31% |
Tổng tài sản | 45,46 T | -29,48% |
Tổng nợ | 14,87 T | -34,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 T | 314,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,33 T | 7,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 192,39 Tr | -93,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,17 Tr | 55,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,31 T | -2.012,75% |
Dòng tiền tự do | -1,68 T | -744,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 12, 1985
Trang web
Nhân viên
225