Trang chủ018700 • KOSDAQ
add
Barunson
Giá đóng cửa hôm trước
1.065,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.060,00 ₩ - 1.087,00 ₩
Phạm vi một năm
738,00 ₩ - 1.585,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,75 T KRW
Số lượng trung bình
56,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,56 T | 8,11% |
Chi phí hoạt động | 6,50 T | -20,65% |
Thu nhập ròng | -932,92 Tr | 74,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,63 | 76,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,41 Tr | 98,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,03 T | -54,84% |
Tổng tài sản | 43,38 T | -27,15% |
Tổng nợ | 12,95 T | -40,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -932,92 Tr | 74,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,35 Tr | 101,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,71 Tr | 95,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -540,72 Tr | -99,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -591,74 Tr | 89,82% |
Dòng tiền tự do | -2,78 T | 20,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 12, 1985
Trang web
Nhân viên
100