Trang chủ018700 • KOSDAQ
add
Barunson
Giá đóng cửa hôm trước
849,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
828,00 ₩ - 849,00 ₩
Phạm vi một năm
828,00 ₩ - 1.720,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,36 T KRW
Số lượng trung bình
74,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,16 T | 14,18% |
Chi phí hoạt động | 10,15 T | 38,10% |
Thu nhập ròng | -625,34 Tr | -47,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,26 | -29,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -177,61 Tr | -81,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,93 T | -41,95% |
Tổng tài sản | 57,10 T | -33,22% |
Tổng nợ | 19,88 T | -39,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -625,34 Tr | -47,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,22 T | -37,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,06 T | 799,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,72 Tr | 28,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,62 T | 164,39% |
Dòng tiền tự do | -3,17 T | 78,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 12, 1985
Trang web
Nhân viên
225