Trang chủ018670 • KRX
add
SK Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
238.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
237.500,00 ₩ - 244.000,00 ₩
Phạm vi một năm
190.000,00 ₩ - 300.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 NT KRW
Số lượng trung bình
16,65 N
Tỷ số P/E
7,42
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,95 NT | 12,48% |
Chi phí hoạt động | 79,15 T | 4,27% |
Thu nhập ròng | 112,24 T | 52,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | 35,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,25 T | 179,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 957,29 T | 15,51% |
Tổng tài sản | 7,63 NT | 13,26% |
Tổng nợ | 4,69 NT | 15,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,24 T | 52,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,76 T | 146,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,81 T | -32,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,15 T | -15,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,43 T | 173,52% |
Dòng tiền tự do | 113,26 T | 3.350,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
562