Trang chủ018620 • KOSDAQ
add
WooGene B&G CO., LTD
Giá đóng cửa hôm trước
927,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
926,00 ₩ - 955,00 ₩
Phạm vi một năm
823,00 ₩ - 1.216,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,47 T KRW
Số lượng trung bình
97,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,32 T | -10,87% |
Chi phí hoạt động | 4,00 T | 0,95% |
Thu nhập ròng | 340,10 Tr | 79,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | 100,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | -12,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 167,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,23 T | 14,10% |
Tổng tài sản | 109,65 T | -11,74% |
Tổng nợ | 41,95 T | -18,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 340,10 Tr | 79,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -500,77 Tr | 29,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -470,34 Tr | 91,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,60 T | -301,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,56 T | -0,28% |
Dòng tiền tự do | -1,74 T | 72,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
92