Trang chủ018620 • KOSDAQ
add
WooGene B&G CO., LTD
Giá đóng cửa hôm trước
876,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
860,00 ₩ - 888,00 ₩
Phạm vi một năm
815,00 ₩ - 1.027,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,05 T KRW
Số lượng trung bình
44,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,22 T | 13,07% |
Chi phí hoạt động | 4,24 T | 5,28% |
Thu nhập ròng | -850,39 Tr | -473,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,43 | -429,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 311,44 Tr | -63,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,38 T | 27,62% |
Tổng tài sản | 117,10 T | -4,02% |
Tổng nợ | 50,21 T | 9,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -850,39 Tr | -473,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 987,57 Tr | -35,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -879,27 Tr | -162,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,59 T | 498,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,76 T | 290,48% |
Dòng tiền tự do | 1,74 T | 2.516,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
92