Trang chủ018500 • KRX
add
Dongwon Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.297,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.329,00 ₩ - 1.366,00 ₩
Phạm vi một năm
960,00 ₩ - 2.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,26 T KRW
Số lượng trung bình
193,27 N
Tỷ số P/E
3,36
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,01 T | 2,61% |
Chi phí hoạt động | 23,11 T | 43,15% |
Thu nhập ròng | 5,47 T | -30,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | -31,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,52 T | -5,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,01 T | 21,35% |
Tổng tài sản | 467,07 T | -0,90% |
Tổng nợ | 337,33 T | -4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,47 T | -30,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,27 T | 21,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,11 T | -84,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,65 T | -61,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,31 T | -1.878,23% |
Dòng tiền tự do | 7,34 T | 93,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
551