Trang chủ018500 • KRX
add
Dongwon Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.326,00 ₩
Phạm vi một năm
960,00 ₩ - 2.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,00 T KRW
Số lượng trung bình
194,73 N
Tỷ số P/E
2,19
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 155,61 T | 4,21% |
Chi phí hoạt động | 22,58 T | -8,95% |
Thu nhập ròng | 9,85 T | 2.634,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,33 | 2.537,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,17 T | 24,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,56 T | 198,34% |
Tổng tài sản | 579,52 T | 16,23% |
Tổng nợ | 434,86 T | 12,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,85 T | 2.634,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,59 T | 301,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,77 T | -174,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,54 T | 97,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,04 T | 10.682,42% |
Dòng tiền tự do | -22,61 T | -19,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
551