Trang chủ018470 • KRX
add
Choil Aluminum Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.289,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.279,00 ₩ - 1.305,00 ₩
Phạm vi một năm
1.221,00 ₩ - 1.844,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
163,10 T KRW
Số lượng trung bình
448,48 N
Tỷ số P/E
13,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 113,58 T | 2,93% |
Chi phí hoạt động | 3,22 T | 28,06% |
Thu nhập ròng | -416,83 Tr | -154,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,37 | -152,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,79 T | -35,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,05 T | -4,57% |
Tổng tài sản | 432,90 T | 5,73% |
Tổng nợ | 226,37 T | 7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -416,83 Tr | -154,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,19 T | -73,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -752,82 Tr | 74,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,27 T | -3,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 T | -134,34% |
Dòng tiền tự do | 1,40 T | -81,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
373