Trang chủ018470 • KRX
add
Choil Aluminum Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.382,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.391,00 ₩ - 1.415,00 ₩
Phạm vi một năm
1.244,00 ₩ - 1.844,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
178,80 T KRW
Số lượng trung bình
402,47 N
Tỷ số P/E
14,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,42 T | -9,43% |
Chi phí hoạt động | 3,86 T | 2,11% |
Thu nhập ròng | -1,10 T | -134,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,94 | -138,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | -80,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,53 T | 8,94% |
Tổng tài sản | 441,97 T | 3,25% |
Tổng nợ | 235,00 T | 1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 T | -134,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,81 T | 164,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 T | -143,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,70 T | -160,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,34 T | -240,57% |
Dòng tiền tự do | 5,07 T | 136,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
375