Trang chủ0183 • HKG
add
Winfull Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,44 Tr HKD
Số lượng trung bình
75,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,00 Tr | 29,34% |
Chi phí hoạt động | 6,14 Tr | -17,03% |
Thu nhập ròng | -26,54 Tr | 54,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -221,18 | 64,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,75 Tr | 156,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,91 Tr | 58,84% |
Tổng tài sản | 1,63 T | -4,77% |
Tổng nợ | 292,10 Tr | 38,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 566,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,54 Tr | 54,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,37 Tr | 242,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,56 Tr | 478,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,77 Tr | -234,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,55 Tr | 319,83% |
Dòng tiền tự do | 2,44 Tr | 133,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
16