Trang chủ018290 • KOSDAQ
add
VT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.700,00 ₩ - 35.550,00 ₩
Phạm vi một năm
18.360,00 ₩ - 44.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 NT KRW
Số lượng trung bình
552,73 N
Tỷ số P/E
12,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,40 T | 26,56% |
Chi phí hoạt động | 35,24 T | 37,88% |
Thu nhập ròng | 35,42 T | 166,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,51 | 110,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,41 T | 47,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,67 T | 60,05% |
Tổng tài sản | 359,61 T | 40,13% |
Tổng nợ | 118,90 T | 8,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,42 T | 166,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,24 T | -53,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,20 T | -2.947,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,91 T | -401,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,78 T | -168,84% |
Dòng tiền tự do | -3,52 T | -161,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
181