Trang chủ018290 • KOSDAQ
add
VT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.000,00 ₩ - 20.500,00 ₩
Phạm vi một năm
19.370,00 ₩ - 45.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
704,08 T KRW
Số lượng trung bình
338,77 N
Tỷ số P/E
9,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 110,22 T | 5,84% |
Chi phí hoạt động | 50,96 T | 59,75% |
Thu nhập ròng | 7,97 T | -74,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | -75,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,63 T | -57,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,91 T | -40,47% |
Tổng tài sản | 339,73 T | -0,64% |
Tổng nợ | 93,15 T | -23,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,97 T | -74,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,49 T | -136,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,33 T | 97,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,34 T | -670,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,72 T | -20,88% |
Dòng tiền tự do | -12,90 T | -35,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
209