Trang chủ018290 • KOSDAQ
add
VT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.475,00 ₩ - 27.550,00 ₩
Phạm vi một năm
26.475,00 ₩ - 45.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
955,81 T KRW
Số lượng trung bình
513,55 N
Tỷ số P/E
8,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,52 T | -1,62% |
Chi phí hoạt động | 39,98 T | 19,45% |
Thu nhập ròng | 20,49 T | 33,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,37 | 35,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,56 T | 6,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,08 T | 0,30% |
Tổng tài sản | 381,27 T | 23,26% |
Tổng nợ | 102,17 T | -23,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,49 T | 33,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,55 T | -36,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,97 T | 546,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,27 T | -1.715,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,82 T | 3.656,53% |
Dòng tiền tự do | 5,87 T | -65,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
221