Trang chủ018250 • KRX
add
Aekyung Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.780,00 ₩ - 15.060,00 ₩
Phạm vi một năm
11.700,00 ₩ - 19.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
393,24 T KRW
Số lượng trung bình
59,03 N
Tỷ số P/E
11,65
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,31 T | -1,32% |
Chi phí hoạt động | 66,73 T | 0,75% |
Thu nhập ròng | 11,12 T | -14,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | -13,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,61 T | -27,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,52 T | -58,67% |
Tổng tài sản | 497,02 T | -0,43% |
Tổng nợ | 98,21 T | -9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 398,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,12 T | -14,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,45 T | -635,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,08 T | -4.172,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,77 T | 65,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,31 T | -86,47% |
Dòng tiền tự do | -30,21 T | -85,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 1985
Trang web
Nhân viên
867