Trang chủ018250 • KRX
add
Aekyung Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.890,00 ₩ - 14.030,00 ₩
Phạm vi một năm
11.700,00 ₩ - 19.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
367,89 T KRW
Số lượng trung bình
49,18 N
Tỷ số P/E
11,38
Tỷ lệ cổ tức
4,16%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 169,25 T | 2,40% |
Chi phí hoạt động | 66,14 T | 1,39% |
Thu nhập ròng | 4,33 T | -24,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | -25,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,75 T | -13,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,99 T | -55,85% |
Tổng tài sản | 485,87 T | 0,26% |
Tổng nợ | 82,54 T | -8,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,33 T | -24,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 T | 92,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,78 T | 223,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,51 T | -201,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,96 T | 63,31% |
Dòng tiền tự do | -3,77 T | 88,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 1985
Trang web
Nhân viên
863