Trang chủ0181 • HKG
add
Fujian Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,32 Tr HKD
Số lượng trung bình
44,67 N
Tỷ số P/E
20,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,98 Tr | -22,44% |
Chi phí hoạt động | 4,44 Tr | -36,53% |
Thu nhập ròng | 9,33 Tr | 187,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 187,27 | 213,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 Tr | 53,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,36 Tr | -14,69% |
Tổng tài sản | 373,31 Tr | 0,96% |
Tổng nợ | 9,09 Tr | -25,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,33 Tr | 187,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -270,24 N | 77,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,68 N | 92,35% |
Dòng tiền tự do | 18,48 N | 102,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
105