Trang chủ018120 • KOSDAQ
add
Jinro Distillers Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.780,00 ₩ - 19.000,00 ₩
Phạm vi một năm
16.020,00 ₩ - 20.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
125,21 T KRW
Số lượng trung bình
1,38 N
Tỷ số P/E
10,68
Tỷ lệ cổ tức
5,82%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,36 T | -8,41% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 1,92% |
Thu nhập ròng | 4,55 T | 0,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,93 | 9,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,40 T | 15,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,59 T | 49,05% |
Tổng tài sản | 102,33 T | 7,07% |
Tổng nợ | 12,37 T | -13,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,55 T | 0,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,81 T | -225,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,58 T | 374,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,38 T | -71,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,62 T | -33,78% |
Dòng tiền tự do | -10,60 T | -70,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
48