Trang chủ018120 • KOSDAQ
add
Jinro Distillers Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.460,00 ₩ - 18.900,00 ₩
Phạm vi một năm
16.020,00 ₩ - 20.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,36 T KRW
Số lượng trung bình
2,94 N
Tỷ số P/E
9,91
Tỷ lệ cổ tức
5,95%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,27 T | 5,94% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | -9,93% |
Thu nhập ròng | 1,76 T | 54,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,57 | 46,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 T | 10,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,53 T | 43,49% |
Tổng tài sản | 105,87 T | 12,35% |
Tổng nợ | 14,06 T | 19,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 T | 54,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,80 T | 21,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,33 T | -85,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 435,88 Tr | -85,20% |
Dòng tiền tự do | 8,35 T | 19,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
55