Trang chủ018000 • KOSDAQ
add
Unison Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.176,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.176,00 ₩ - 1.227,00 ₩
Phạm vi một năm
591,22 ₩ - 1.911,14 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
270,27 T KRW
Số lượng trung bình
2,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,32 T | 93,12% |
Chi phí hoạt động | 3,37 T | 0,73% |
Thu nhập ròng | -5,11 T | -25,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,29 | 35,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,86 T | -707,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,74 T | 181,47% |
Tổng tài sản | 265,15 T | 4,49% |
Tổng nợ | 169,84 T | -7,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,11 T | -25,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,58 T | -547,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,13 T | -265,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,03 T | 1.064,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,32 T | 58,20% |
Dòng tiền tự do | -10,02 T | -327,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
139