Trang chủ018000 • KOSDAQ
add
Unison Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.175,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.155,00 ₩ - 1.242,00 ₩
Phạm vi một năm
508,72 ₩ - 1.911,14 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
266,50 T KRW
Số lượng trung bình
2,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,29 T | 153,82% |
Chi phí hoạt động | 10,02 T | 163,05% |
Thu nhập ròng | -7,70 T | -13,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,99 | 55,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,05 T | -280,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -91,54% |
Tổng tài sản | 248,92 T | -0,44% |
Tổng nợ | 191,49 T | 9,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,70 T | -13,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -454,17 Tr | 96,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -466,57 Tr | 96,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 T | -93,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 563,73 Tr | 117,67% |
Dòng tiền tự do | -7,37 T | 57,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
140