Trang chủ017960 • KRX
add
Hankuk Carbon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.650,00 ₩ - 28.200,00 ₩
Phạm vi một năm
9.400,00 ₩ - 39.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 NT KRW
Số lượng trung bình
467,42 N
Tỷ số P/E
20,70
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 221,13 T | 29,60% |
Chi phí hoạt động | 19,26 T | 3,66% |
Thu nhập ròng | 15,66 T | 27,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | -1,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,53 T | 163,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,88 T | 56,30% |
Tổng tài sản | 948,58 T | 13,45% |
Tổng nợ | 408,25 T | 11,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 540,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,66 T | 27,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 T | -95,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,90 T | 121,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 T | 91,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,24 T | 541,20% |
Dòng tiền tự do | 12,97 T | 296,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 1984
Trang web
Nhân viên
766