Trang chủ017960 • KRX
add
Hankuk Carbon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
36.050,00 ₩ - 39.300,00 ₩
Phạm vi một năm
9.400,00 ₩ - 39.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 NT KRW
Số lượng trung bình
496,12 N
Tỷ số P/E
28,29
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,27 T | 19,08% |
Chi phí hoạt động | 19,98 T | 23,03% |
Thu nhập ròng | 29,36 T | 238,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,69 | 184,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,29 T | 59,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,37 T | 49,83% |
Tổng tài sản | 931,44 T | 13,46% |
Tổng nợ | 405,80 T | 12,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 525,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,36 T | 238,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,60 T | -65,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,38 T | -319,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,79 T | 237,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,55 T | -141,53% |
Dòng tiền tự do | 15,58 T | -67,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trang web
Nhân viên
825