Trang chủ017940 • KRX
add
E1 Corp
Giá đóng cửa hôm trước
72.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
71.700,00 ₩ - 73.200,00 ₩
Phạm vi một năm
54.200,00 ₩ - 100.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
496,66 T KRW
Số lượng trung bình
11,68 N
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
4,77%
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 NT | -23,71% |
Chi phí hoạt động | 115,22 T | 4,36% |
Thu nhập ròng | 18,04 T | -78,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | -71,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,97 T | 9,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,89 T | 46,08% |
Tổng tài sản | 15,61 NT | 13,10% |
Tổng nợ | 13,37 NT | 15,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,04 T | -78,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,18 T | 93,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,39 T | -345,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,79 T | -112,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,58 T | 1,79% |
Dòng tiền tự do | -1,50 NT | -851,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 9, 1984
Trang web
Nhân viên
314