Trang chủ017940 • KRX
add
E1 Corp
Giá đóng cửa hôm trước
84.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
84.900,00 ₩ - 88.500,00 ₩
Phạm vi một năm
54.200,00 ₩ - 100.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
599,56 T KRW
Số lượng trung bình
18,99 N
Tỷ số P/E
7,76
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,42 NT | -13,18% |
Chi phí hoạt động | 112,84 T | -0,45% |
Thu nhập ròng | 48,23 T | 127,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | 161,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,63 T | 170,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,17 NT | 1.738,69% |
Tổng tài sản | 14,94 NT | -2,89% |
Tổng nợ | 12,65 NT | -3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,23 T | 127,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 260,99 T | 536,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,36 T | 96,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,75 T | -118,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,60 T | -26,33% |
Dòng tiền tự do | 2,49 NT | 1.307,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 9, 1984
Trang web
Nhân viên
314