Trang chủ017890 • KOSDAQ
add
korea Alcohol Industrial
Giá đóng cửa hôm trước
9.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.570,00 ₩ - 9.870,00 ₩
Phạm vi một năm
7.430,00 ₩ - 11.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
211,30 T KRW
Số lượng trung bình
31,91 N
Tỷ số P/E
7,53
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,32 T | 6,64% |
Chi phí hoạt động | 7,45 T | -0,82% |
Thu nhập ròng | 7,98 T | 37,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,37 | 29,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,68 T | 4,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,14 T | -11,91% |
Tổng tài sản | 673,53 T | 1,16% |
Tổng nợ | 106,63 T | -19,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 566,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,98 T | 37,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,19 T | 34,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,68 T | 25,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,07 T | 40,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,45 T | 625,62% |
Dòng tiền tự do | 13,50 T | 93,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
160