Trang chủ017860 • KRX
add
DS Dansuk Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.770,00 ₩ - 20.100,00 ₩
Phạm vi một năm
18.440,00 ₩ - 61.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
348,87 T KRW
Số lượng trung bình
78,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 254,83 T | -1,65% |
Chi phí hoạt động | 8,74 T | -24,73% |
Thu nhập ròng | -1,45 T | 47,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,57 | 46,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,51 T | -10,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,31 T | 218,21% |
Tổng tài sản | 748,31 T | 3,29% |
Tổng nợ | 474,17 T | 7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 T | 47,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,20 T | 392,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,83 T | 3,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,14 T | -679,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,68 T | 272,35% |
Dòng tiền tự do | 41,76 T | 536,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
442