Trang chủ017650 • KOSDAQ
add
Daelim Paper
Giá đóng cửa hôm trước
7.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.450,00 ₩ - 7.520,00 ₩
Phạm vi một năm
6.130,00 ₩ - 8.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,68 T KRW
Số lượng trung bình
8,12 N
Tỷ số P/E
4,63
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,17 T | 1,30% |
Chi phí hoạt động | 4,05 T | 16,13% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | 6,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | 4,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,43 T | 9,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,82 T | 16,27% |
Tổng tài sản | 327,63 T | 3,28% |
Tổng nợ | 45,55 T | -3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | 6,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,21 T | 23,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,04 T | -830,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -688,96 Tr | -4,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,50 T | -10.725,82% |
Dòng tiền tự do | 3,47 T | 264,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
193