Trang chủ017650 • KOSDAQ
add
Daelim Paper
Giá đóng cửa hôm trước
7.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.190,00 ₩ - 7.300,00 ₩
Phạm vi một năm
6.130,00 ₩ - 8.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,34 T KRW
Số lượng trung bình
6,40 N
Tỷ số P/E
4,50
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,64 T | 2,40% |
Chi phí hoạt động | 3,77 T | 13,89% |
Thu nhập ròng | 3,82 T | 112,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,41 | 107,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,82 T | 81,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,85 T | 5,97% |
Tổng tài sản | 324,88 T | 2,77% |
Tổng nợ | 44,22 T | -6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,82 T | 112,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,81 T | 146,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,04 T | 193,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 T | 3,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,30 T | 232,43% |
Dòng tiền tự do | 5,19 T | 225,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
199