Trang chủ017550 • KRX
add
Soosan Cebotics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.817,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.812,00 ₩ - 1.825,00 ₩
Phạm vi một năm
1.585,00 ₩ - 2.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,44 T KRW
Số lượng trung bình
104,36 N
Tỷ số P/E
9,33
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,62 T | -8,85% |
Chi phí hoạt động | 8,85 T | -5,19% |
Thu nhập ròng | 3,92 T | 51,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,46 | 66,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,65 T | -14,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,82 T | -9,34% |
Tổng tài sản | 270,03 T | 7,15% |
Tổng nợ | 77,87 T | 10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,92 T | 51,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,59 T | -155,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,49 T | -142,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,33 T | 118,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,18 T | 19,15% |
Dòng tiền tự do | -9,29 T | -249,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
344