Trang chủ017550 • KRX
add
Soosan Cebotics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.818,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.799,00 ₩ - 1.823,00 ₩
Phạm vi một năm
1.585,00 ₩ - 2.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
112,44 T KRW
Số lượng trung bình
88,61 N
Tỷ số P/E
10,40
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,53 T | 19,82% |
Chi phí hoạt động | 9,44 T | -0,71% |
Thu nhập ròng | 2,35 T | 55,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,15 | 29,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,69 T | 90,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,54 T | -30,40% |
Tổng tài sản | 262,69 T | -3,12% |
Tổng nợ | 75,16 T | -17,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 T | 55,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,92 T | -287,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,19 T | -84,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,69 T | 3.438,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,49 T | -142,32% |
Dòng tiền tự do | -4,71 T | -50,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
347