Trang chủ017510 • KOSDAQ
add
Semyung Electric Machinery
Giá đóng cửa hôm trước
7.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.350,00 ₩ - 7.770,00 ₩
Phạm vi một năm
3.800,00 ₩ - 10.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,26 T KRW
Số lượng trung bình
2,83 Tr
Tỷ số P/E
18,79
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,02 T | 61,51% |
Chi phí hoạt động | 460,99 Tr | 9,11% |
Thu nhập ròng | 2,36 T | 158,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,03 | 59,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,05 T | 252,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,21 T | -0,84% |
Tổng tài sản | 90,71 T | 8,70% |
Tổng nợ | 10,99 T | 27,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 T | 158,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,55 T | -5,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,58 T | 105,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 T | -13,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,90 T | 46,18% |
Dòng tiền tự do | 1,90 T | -15,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
56