Trang chủ017510 • KOSDAQ
add
Semyung Electric Machinery
Giá đóng cửa hôm trước
10.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.990,00 ₩ - 10.700,00 ₩
Phạm vi một năm
3.800,00 ₩ - 12.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
156,42 T KRW
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
13,19
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,08 T | 221,59% |
Chi phí hoạt động | 716,12 Tr | 46,85% |
Thu nhập ròng | 5,52 T | 2.814,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,83 | 944,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,30 T | 676,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,01 T | -13,55% |
Tổng tài sản | 98,66 T | 18,47% |
Tổng nợ | 13,42 T | 54,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,52 T | 2.814,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,91 T | -1.081,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,61 T | -79,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,52 T | -231,37% |
Dòng tiền tự do | -1,69 T | -294,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
56