Trang chủ0174 • HKG
add
Gemini Investments Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
173,75 Tr HKD
Số lượng trung bình
52,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,98 Tr | -30,92% |
Chi phí hoạt động | 66,66 Tr | -3,47% |
Thu nhập ròng | -58,94 Tr | -288,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,62 | -463,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,09 Tr | -30,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -80,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,62 Tr | -22,17% |
Tổng tài sản | 9,57 T | -7,99% |
Tổng nợ | 4,41 T | -11,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 635,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,94 Tr | -288,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,11 Tr | -50,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,87 Tr | -5,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,22 Tr | 18,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,46 Tr | -66,82% |
Dòng tiền tự do | 8,18 Tr | -22,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
74