Trang chủ017480 • KOSDAQ
add
Samhyun Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.370,00 ₩ - 4.500,00 ₩
Phạm vi một năm
4.175,00 ₩ - 5.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,49 T KRW
Số lượng trung bình
20,94 N
Tỷ số P/E
12,41
Tỷ lệ cổ tức
6,78%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,88 T | -5,29% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | 23,27% |
Thu nhập ròng | 2,59 T | 158,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | 173,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,83 T | 244,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,25 T | 4,98% |
Tổng tài sản | 216,87 T | -2,03% |
Tổng nợ | 21,67 T | -19,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,59 T | 158,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 403,81 Tr | -86,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,05 T | 210,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,46 T | 146,81% |
Dòng tiền tự do | -226,89 Tr | -107,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
87