Trang chủ017480 • KOSDAQ
add
Samhyun Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.595,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.410,00 ₩ - 4.645,00 ₩
Phạm vi một năm
4.160,00 ₩ - 5.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,37 T KRW
Số lượng trung bình
11,06 N
Tỷ số P/E
11,11
Tỷ lệ cổ tức
6,60%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,43 T | -9,66% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | -42,23% |
Thu nhập ròng | 1,78 T | 195,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | 226,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 T | 1.286,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,91 T | 13,28% |
Tổng tài sản | 215,46 T | 1,43% |
Tổng nợ | 22,40 T | 7,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 T | 195,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,85 T | -68,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,85 T | -69,86% |
Dòng tiền tự do | 1,57 T | -82,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
88