Trang chủ017390 • KRX
add
Seoul City Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
62.400,00 ₩ - 63.200,00 ₩
Phạm vi một năm
47.500,00 ₩ - 71.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
313,50 T KRW
Số lượng trung bình
6,69 N
Tỷ số P/E
6,49
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,07 T | 19,82% |
Chi phí hoạt động | 41,34 T | -14,14% |
Thu nhập ròng | 7,31 T | 512,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | 408,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,63 T | 140,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 708,64 T | 4,46% |
Tổng tài sản | 1,61 NT | 2,54% |
Tổng nợ | 496,11 T | 2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,31 T | 512,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,79 T | -40,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 145,37 T | -4,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,03 T | 7,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,63 T | -148,29% |
Dòng tiền tự do | -169,42 T | -32,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
491