Trang chủ017390 • KRX
add
Seoul City Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
59.600,00 ₩ - 61.100,00 ₩
Phạm vi một năm
47.500,00 ₩ - 61.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
299,00 T KRW
Số lượng trung bình
12,58 N
Tỷ số P/E
7,38
Tỷ lệ cổ tức
4,18%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 788,89 T | 9,09% |
Chi phí hoạt động | 43,39 T | -13,43% |
Thu nhập ròng | 25,33 T | -7,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | -15,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,42 T | 11,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 875,33 T | 9,45% |
Tổng tài sản | 1,94 NT | 4,01% |
Tổng nợ | 825,71 T | 6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,33 T | -7,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 253,46 T | 51,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -254,06 T | -51,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 T | 28,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,65 T | -53,42% |
Dòng tiền tự do | 243,47 T | 55,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
510