Trang chủ017390 • KRX
add
Seoul City Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
65.700,00 ₩ - 67.000,00 ₩
Phạm vi một năm
47.500,00 ₩ - 71.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
332,50 T KRW
Số lượng trung bình
11,81 N
Tỷ số P/E
6,97
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 196,31 T | 0,31% |
Chi phí hoạt động | 41,06 T | -15,30% |
Thu nhập ròng | -7,48 T | -1.718,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,81 | -1.687,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,77 T | 57,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 672,24 T | 0,11% |
Tổng tài sản | 1,55 NT | 1,33% |
Tổng nợ | 437,20 T | -0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,48 T | -1.718,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,43 T | -124,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,10 T | 448,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -510,86 Tr | 57,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,45 T | 150,60% |
Dòng tiền tự do | -37,85 T | -55,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
491