Trang chủ017370 • KRX
add
Wooshin Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.890,00 ₩ - 7.080,00 ₩
Phạm vi một năm
5.230,00 ₩ - 9.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
128,93 T KRW
Số lượng trung bình
46,22 N
Tỷ số P/E
3,75
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,25 T | 7,61% |
Chi phí hoạt động | 8,31 T | 8,05% |
Thu nhập ròng | -2,53 T | -157,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,68 | -153,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,14 T | -59,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,45 T | -14,82% |
Tổng tài sản | 386,85 T | -27,22% |
Tổng nợ | 253,47 T | -40,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,53 T | -157,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,16 T | 2.463,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,35 T | -144,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,10 T | -138,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,22 T | -79,85% |
Dòng tiền tự do | 26,35 T | 319,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
231