Trang chủ017370 • KRX
add
Wooshin Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.500,00 ₩ - 6.600,00 ₩
Phạm vi một năm
5.230,00 ₩ - 9.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,77 T KRW
Số lượng trung bình
27,56 N
Tỷ số P/E
3,53
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 101,04 T | -63,99% |
Chi phí hoạt động | 7,57 T | -3,56% |
Thu nhập ròng | 6,62 T | -32,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,55 | 86,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,43 T | -68,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,43 T | 119,13% |
Tổng tài sản | 386,89 T | -7,92% |
Tổng nợ | 240,80 T | -21,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,62 T | -32,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,31 T | 89,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,56 T | 39,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,13 T | -65,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,10 T | 88,11% |
Dòng tiền tự do | -17,65 T | 79,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
238