Trang chủ0171 • HKG
add
Silver Grant Internationl Hldngs Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,097 $
Mức chênh lệch một ngày
0,099 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
216,77 Tr HKD
Số lượng trung bình
454,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 Tr | 106,13% |
Chi phí hoạt động | 17,31 Tr | -27,93% |
Thu nhập ròng | -148,92 Tr | 2,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,28 N | -1.681,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,92 Tr | 64,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,15 Tr | -27,61% |
Tổng tài sản | 6,55 T | -12,52% |
Tổng nợ | 4,56 T | 4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -148,92 Tr | 2,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,49 Tr | 116,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,54 Tr | -32,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,50 Tr | 1,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,33 Tr | 856,74% |
Dòng tiền tự do | -59,73 Tr | 43,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
56