Trang chủ017180 • KRX
add
Myungmoon Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.709,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.685,00 ₩ - 1.716,00 ₩
Phạm vi một năm
1.412,00 ₩ - 2.255,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,92 T KRW
Số lượng trung bình
92,70 N
Tỷ số P/E
39,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,86 T | 6,13% |
Chi phí hoạt động | 26,15 T | 3,25% |
Thu nhập ròng | -548,97 Tr | 30,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,10 | 34,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | -23,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -77,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,70 T | 48,44% |
Tổng tài sản | 270,19 T | 16,21% |
Tổng nợ | 166,53 T | 12,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -548,97 Tr | 30,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -664,77 Tr | 76,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 T | -197,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 221,63 Tr | 106,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,01 T | 57,28% |
Dòng tiền tự do | -5,62 T | 20,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
282