Trang chủ017040 • KRX
add
Kwang Myung Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.358,00 ₩
Phạm vi một năm
982,00 ₩ - 2.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,85 T KRW
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,94 T | — |
Chi phí hoạt động | 9,18 T | — |
Thu nhập ròng | -9,31 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -32,16 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,82 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | -18,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,67 T | — |
Tổng tài sản | 193,59 T | — |
Tổng nợ | 74,23 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,31 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,72 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 294,17 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,41 T | — |
Dòng tiền tự do | -8,37 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
193