Trang chủ0169 • HKG
add
Wanda Hotel Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
737,86 Tr HKD
Số lượng trung bình
15,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,58 Tr | 21,07% |
Chi phí hoạt động | 6,60 Tr | -98,67% |
Thu nhập ròng | 17,82 Tr | 106,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,35 | 105,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,86 Tr | 103,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.387,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,41 Tr | -47,63% |
Tổng tài sản | 3,73 T | 5,40% |
Tổng nợ | 1,48 T | 22,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,82 Tr | 106,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,39 Tr | -129,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,27 Tr | 3.088,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,17 Tr | 80,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,09 Tr | -1.847,96% |
Dòng tiền tự do | 11,95 Tr | 104,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
739