Trang chủ016880 • KRX
add
Woongjin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
862,00 ₩ - 885,00 ₩
Phạm vi một năm
780,00 ₩ - 1.627,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,30 T KRW
Số lượng trung bình
139,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,14 T | -1,18% |
Chi phí hoạt động | 108,16 T | -4,54% |
Thu nhập ròng | 6,50 T | 39,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | 41,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,04 T | -6,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,27 T | -13,58% |
Tổng tài sản | 1,00 NT | -6,39% |
Tổng nợ | 801,35 T | -5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,50 T | 39,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,62 T | 26,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,30 T | -238,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,00 T | -33,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,19 T | -29,52% |
Dòng tiền tự do | 16,96 T | 18,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
900