Trang chủ016880 • KRX
add
Woongjin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.685,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.655,00 ₩ - 2.855,00 ₩
Phạm vi một năm
780,00 ₩ - 5.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
215,80 T KRW
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
2,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 325,17 T | 30,52% |
Chi phí hoạt động | 121,95 T | 11,90% |
Thu nhập ròng | 12,00 T | 84,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | 41,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,93 T | 92,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 572,50 T | 935,91% |
Tổng tài sản | 5,18 NT | 415,11% |
Tổng nợ | 4,82 NT | 501,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 T | 84,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,65 T | 166,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,41 T | -1.079,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,53 T | -14,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,59 T | 16,20% |
Dòng tiền tự do | 18,98 T | 11,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
942