Trang chủ016800 • KRX
add
Fursys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
45.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
45.350,00 ₩ - 47.400,00 ₩
Phạm vi một năm
38.600,00 ₩ - 49.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
534,75 T KRW
Số lượng trung bình
2,20 N
Tỷ số P/E
11,81
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 80,06 T | -13,57% |
Chi phí hoạt động | 28,40 T | 4,78% |
Thu nhập ròng | 13,60 T | 182,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,99 | 226,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 990,50 Tr | -87,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,92 T | -32,05% |
Tổng tài sản | 645,92 T | 3,87% |
Tổng nợ | 58,87 T | -1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 587,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,60 T | 182,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,18 T | 142,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,59 T | -205,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -352,42 Tr | -63,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,94 T | -155,91% |
Dòng tiền tự do | -24,22 T | -10,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 3, 1983
Trang web
Nhân viên
248