Trang chủ016800 • KRX
add
Fursys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
47.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
46.150,00 ₩ - 49.000,00 ₩
Phạm vi một năm
38.600,00 ₩ - 58.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
541,65 T KRW
Số lượng trung bình
1,01 N
Tỷ số P/E
15,93
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,34 T | -4,20% |
Chi phí hoạt động | 25,97 T | 0,95% |
Thu nhập ròng | 9,04 T | -42,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,97 | -39,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,21 T | -47,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,28 T | -26,57% |
Tổng tài sản | 621,54 T | -0,02% |
Tổng nợ | 50,87 T | -20,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 570,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,04 T | -42,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,24 T | -4,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,93 T | -123,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,77 T | 3,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,85 T | -169,45% |
Dòng tiền tự do | -11,70 T | 64,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 3, 1983
Trang web
Nhân viên
257