Trang chủ016790 • KOSDAQ
add
Hyundai Feed Inc
Giá đóng cửa hôm trước
994,00 ₩
Phạm vi một năm
956,00 ₩ - 1.171,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
185,87 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,06 T | -14,35% |
Chi phí hoạt động | 4,02 T | 39,98% |
Thu nhập ròng | 14,21 Tr | -99,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | -99,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,27 Tr | -99,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -215,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,36 T | — |
Tổng tài sản | 105,49 T | — |
Tổng nợ | 28,17 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,21 Tr | -99,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 1983
Trang web
Nhân viên
76