Trang chủ016740 • KRX
add
Dual Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.835,00 ₩ - 3.920,00 ₩
Phạm vi một năm
2.750,00 ₩ - 4.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
111,26 T KRW
Số lượng trung bình
91,68 N
Tỷ số P/E
3,45
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 198,44 T | 5,11% |
Chi phí hoạt động | 22,71 T | 14,63% |
Thu nhập ròng | 11,19 T | 1.602,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,64 | 1.546,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,57 T | 66,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,40 T | 36,81% |
Tổng tài sản | 541,49 T | 9,06% |
Tổng nợ | 269,69 T | 2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,19 T | 1.602,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,67 T | 277,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 T | 85,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,25 T | -270,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,38 T | 124,81% |
Dòng tiền tự do | 400,41 Tr | 104,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
631