Trang chủ016740 • KRX
add
Dual Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.455,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.475,00 ₩ - 3.740,00 ₩
Phạm vi một năm
2.750,00 ₩ - 4.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,65 T KRW
Số lượng trung bình
303,42 N
Tỷ số P/E
4,97
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,97 T | -0,61% |
Chi phí hoạt động | 21,80 T | 4,12% |
Thu nhập ròng | 6,69 T | -1,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | -0,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,32 T | -3,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,29 T | 11,37% |
Tổng tài sản | 529,58 T | 4,56% |
Tổng nợ | 271,42 T | -0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,69 T | -1,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,47 T | 347,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,69 T | -30,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,18 T | 0,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,36 T | 229,19% |
Dòng tiền tự do | 9,70 T | 238,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
604