Trang chủ016710 • KRX
add
Daesung Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.530,00 ₩ - 8.910,00 ₩
Phạm vi một năm
6.770,00 ₩ - 11.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
142,71 T KRW
Số lượng trung bình
17,69 N
Tỷ số P/E
5,67
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 164,76 T | -9,15% |
Chi phí hoạt động | 38,93 T | 1,29% |
Thu nhập ròng | -2,38 T | 38,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,44 | 31,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 604,75 Tr | -71,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,70 T | -9,26% |
Tổng tài sản | 1,08 NT | -0,20% |
Tổng nợ | 474,66 T | -6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 605,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,38 T | 38,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,76 T | -518,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,08 T | 50,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,15 T | 125,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,29 T | 32,07% |
Dòng tiền tự do | -19,14 T | 2,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
41