Trang chủ016710 • KRX
add
Daesung Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.030,00 ₩ - 9.340,00 ₩
Phạm vi một năm
6.770,00 ₩ - 9.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,95 T KRW
Số lượng trung bình
35,41 N
Tỷ số P/E
4,98
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,57 T | 6,79% |
Chi phí hoạt động | 36,14 T | 1,40% |
Thu nhập ròng | 18,88 T | -9,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | -15,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,25 T | 7,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,64 T | -5,94% |
Tổng tài sản | 1,27 NT | 1,86% |
Tổng nợ | 661,68 T | -0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 607,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,88 T | -9,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,89 T | 50,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,26 T | -22,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,00 T | -47,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,06 T | 31,26% |
Dòng tiền tự do | 35,82 T | 118,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
41