Trang chủ016710 • KRX
add
Daesung Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.410,00 ₩ - 8.540,00 ₩
Phạm vi một năm
6.770,00 ₩ - 11.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
137,08 T KRW
Số lượng trung bình
17,04 N
Tỷ số P/E
5,78
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,32 T | 7,06% |
Chi phí hoạt động | 35,77 T | 3,45% |
Thu nhập ròng | -3,36 T | -210,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,57 | -203,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,75 T | 361,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,25 T | -13,81% |
Tổng tài sản | 1,10 NT | -0,77% |
Tổng nợ | 498,75 T | -6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 605,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,36 T | -210,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,93 T | -49,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,34 T | 104,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,15 T | -34,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,58 T | 394,23% |
Dòng tiền tự do | -9,54 T | 24,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
41