Trang chủ016670 • KOSDAQ
add
Dmoa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.520,00 ₩ - 5.720,00 ₩
Phạm vi một năm
3.245,00 ₩ - 7.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,82 T KRW
Số lượng trung bình
24,62 N
Tỷ số P/E
10,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,67 T | 15,77% |
Chi phí hoạt động | 4,24 T | 12,58% |
Thu nhập ròng | 138,09 Tr | -83,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | -85,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 T | 31,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.139,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,76 T | 12,15% |
Tổng tài sản | 107,32 T | 17,88% |
Tổng nợ | 44,85 T | 11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,09 Tr | -83,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,98 T | 59,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,69 T | -427,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,90 T | 2.128,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,16 T | 17,29% |
Dòng tiền tự do | 11,16 T | 105,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
160