Trang chủ016610 • KRX
add
DB Securities Co
Giá đóng cửa hôm trước
10.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.810,00 ₩ - 10.990,00 ₩
Phạm vi một năm
5.100,00 ₩ - 11.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
460,54 T KRW
Số lượng trung bình
231,54 N
Tỷ số P/E
5,50
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 428,01 T | 86,75% |
Chi phí hoạt động | 265,29 T | 119,52% |
Thu nhập ròng | 21,64 T | 62,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | -13,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,93 NT | 15,32% |
Tổng tài sản | 12,06 NT | 12,87% |
Tổng nợ | 10,85 NT | 14,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,64 T | 62,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,68 T | -324,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,72 T | -106,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 423,71 T | 1.429,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,28 T | 2.453,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
702