Trang chủ016580 • KRX
add
Whanin Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.640,00 ₩ - 11.800,00 ₩
Phạm vi một năm
10.050,00 ₩ - 13.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
217,43 T KRW
Số lượng trung bình
45,97 N
Tỷ số P/E
11,91
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,74 T | -3,49% |
Chi phí hoạt động | 17,87 T | 1,12% |
Thu nhập ròng | 3,28 T | -27,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | -24,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,03 T | -20,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,69 T | 15,83% |
Tổng tài sản | 440,87 T | 4,24% |
Tổng nợ | 47,06 T | -3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 393,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,28 T | -27,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,05 T | -46,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,18 T | 137,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,37 T | 8.097,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,67 T | 395,47% |
Dòng tiền tự do | 2,38 T | -42,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
601