Trang chủ0164 • HKG
add
China Baoli Technologies Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,54 Tr HKD
Số lượng trung bình
294,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,37 Tr | 0,81% |
Chi phí hoạt động | 6,63 Tr | 59,76% |
Thu nhập ròng | -7,84 Tr | -108,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -106,27 | -106,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,50 Tr | -95,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,24 Tr | 2.986,58% |
Tổng tài sản | 108,63 Tr | 64,24% |
Tổng nợ | 412,97 Tr | -5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -304,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -100,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,84 Tr | -108,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
58