Trang chủ016450 • KRX
add
Hansae Yes24 Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.265,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.240,00 ₩ - 4.335,00 ₩
Phạm vi một năm
3.300,00 ₩ - 5.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
173,20 T KRW
Số lượng trung bình
59,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,77%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 879,58 T | 16,20% |
Chi phí hoạt động | 131,66 T | 9,35% |
Thu nhập ròng | -4,04 T | -195,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,46 | -182,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,76 T | -4,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,98 T | 34,98% |
Tổng tài sản | 3,08 NT | 36,27% |
Tổng nợ | 2,11 NT | 65,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 969,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,04 T | -195,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,05 T | 28,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,71 T | 77,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,51 T | 182,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,49 T | 1.587,71% |
Dòng tiền tự do | 25,65 T | -9,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
30