Trang chủ016380 • KRX
add
Thép Dongbu
Giá đóng cửa hôm trước
5.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.460,00 ₩ - 5.600,00 ₩
Phạm vi một năm
5.100,00 ₩ - 7.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
553,05 T KRW
Số lượng trung bình
128,36 N
Tỷ số P/E
3,63
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 830,58 T | -0,52% |
Chi phí hoạt động | 30,06 T | -24,31% |
Thu nhập ròng | 14,98 T | -67,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | -67,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,30 T | 22,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 497,09 T | 12,07% |
Tổng tài sản | 3,38 NT | 2,36% |
Tổng nợ | 1,35 NT | -1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,98 T | -67,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,34 T | 42,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,42 T | -301,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,62 T | 72,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,58 T | -52,04% |
Dòng tiền tự do | 89,76 T | 222,99% |
Giới thiệu
KG Steel Co., Ltd. is a South Korean multinational corporation that produces steel-related and cold-rolled products. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 10, 1982
Trang web
Nhân viên
1.097