Trang chủ016380 • KRX
add
Thép Dongbu
Giá đóng cửa hôm trước
5.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.660,00 ₩ - 5.900,00 ₩
Phạm vi một năm
5.180,00 ₩ - 7.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
569,05 T KRW
Số lượng trung bình
121,39 N
Tỷ số P/E
3,12
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 805,07 T | -6,22% |
Chi phí hoạt động | 30,57 T | 10,99% |
Thu nhập ròng | 41,53 T | 8,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,16 | 15,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,19 T | -42,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,46 T | -1,80% |
Tổng tài sản | 3,36 NT | 2,84% |
Tổng nợ | 1,34 NT | -1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,53 T | 8,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,12 T | -160,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,86 T | 236,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,38 T | -279,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,66 T | -117,36% |
Dòng tiền tự do | -77,37 T | -963,12% |
Giới thiệu
KG Steel Co., Ltd. is a South Korean multinational corporation that produces steel-related and cold-rolled products. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 10, 1982
Trang web
Nhân viên
1.116