Trang chủ016360 • KRX
add
Samsung Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
74.900,00 ₩ - 76.900,00 ₩
Phạm vi một năm
41.550,00 ₩ - 80.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 NT KRW
Số lượng trung bình
269,53 N
Tỷ số P/E
7,72
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 NT | 36,66% |
Chi phí hoạt động | 2,60 NT | 63,86% |
Thu nhập ròng | 234,64 T | -9,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,86 | -33,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,75 NT | 11,32% |
Tổng tài sản | 70,45 NT | 12,89% |
Tổng nợ | 62,95 NT | 13,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,50 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 234,64 T | -9,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 226,25 T | 144,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 432,40 T | 188,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,99 T | -109,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 482,55 T | -18,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
569