Trang chủ016360 • KRX
Samsung Securities Co Ltd
43.150,00 ₩
14 thg 1, 18:29:49 GMT+9 · KRW · KRX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
43.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.850,00 ₩ - 43.550,00 ₩
Phạm vi một năm
35.100,00 ₩ - 50.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 NT KRW
Số lượng trung bình
417,58 N
Tỷ số P/E
5,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Điểm khí hậu CDP
B
Tin tức thị trường
.DJI
0,86%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
2,23 NT-10,57%
Chi phí hoạt động
1,44 NT-23,52%
Thu nhập ròng
240,31 T59,13%
Biên lợi nhuận ròng
10,8077,92%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
Thuế suất hiệu dụng
25,51%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
28,68 NT11,97%
Tổng tài sản
62,76 NT10,03%
Tổng nợ
55,60 NT10,34%
Tổng vốn chủ sở hữu
7,16 NT
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
89,30 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,54
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,54%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
240,31 T59,13%
Tiền từ việc kinh doanh
580,13 T2,24%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-836,38 T-315,73%
Tiền từ hoạt động tài chính
150,51 T109,88%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-120,10 T78,36%
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Nhân viên
2.757
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính