Trang chủ016360 • KRX
add
Samsung Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.850,00 ₩ - 43.550,00 ₩
Phạm vi một năm
35.100,00 ₩ - 50.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 NT KRW
Số lượng trung bình
417,58 N
Tỷ số P/E
5,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 NT | -10,57% |
Chi phí hoạt động | 1,44 NT | -23,52% |
Thu nhập ròng | 240,31 T | 59,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,80 | 77,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,68 NT | 11,97% |
Tổng tài sản | 62,76 NT | 10,03% |
Tổng nợ | 55,60 NT | 10,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,31 T | 59,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 580,13 T | 2,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -836,38 T | -315,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,51 T | 109,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,10 T | 78,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.757