Trang chủ0162 • HKG
add
Century Ginwa Retail Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,044 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,63 Tr HKD
Số lượng trung bình
330,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,78 Tr | -12,35% |
Chi phí hoạt động | 82,54 Tr | -17,61% |
Thu nhập ròng | -128,71 Tr | -7,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -130,29 | -23,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,67 Tr | -15,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,11 Tr | 13,52% |
Tổng tài sản | 7,58 T | -1,48% |
Tổng nợ | 7,26 T | 4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -128,71 Tr | -7,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,89 Tr | 15,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | 13,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,67 Tr | 41,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,21 Tr | 186,29% |
Dòng tiền tự do | -23,54 Tr | -5,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
576