Trang chủ016250 • KOSDAQ
add
SGC E&C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.700,00 ₩ - 15.020,00 ₩
Phạm vi một năm
11.770,00 ₩ - 17.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,55 T KRW
Số lượng trung bình
3,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 325,80 T | 29,77% |
Chi phí hoạt động | 29,43 T | 121,42% |
Thu nhập ròng | -10,47 T | -26,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,21 | 2,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 T | -130,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,96 T | -42,59% |
Tổng tài sản | 1,38 NT | 11,88% |
Tổng nợ | 987,40 T | 6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,47 T | -26,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,61 T | 68,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,09 T | -206,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,16 T | -70,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,96 T | -160,04% |
Dòng tiền tự do | -53,82 T | -10,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
766