Trang chủ016250 • KOSDAQ
add
SGC E&C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.160,00 ₩ - 16.830,00 ₩
Phạm vi một năm
11.770,00 ₩ - 18.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,14 T KRW
Số lượng trung bình
5,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,96 T | 20,23% |
Chi phí hoạt động | 15,65 T | 2,24% |
Thu nhập ròng | 1,93 T | 31,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | 9,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,46 T | 312,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,41 T | -21,87% |
Tổng tài sản | 1,30 NT | 16,25% |
Tổng nợ | 947,62 T | 19,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 T | 31,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,72 T | -318,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,49 T | 93,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,00 T | -64,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,61 T | -220,98% |
Dòng tiền tự do | -54,06 T | 58,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
766