Trang chủ016100 • KOSDAQ
add
Leaders Cosmetics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.335,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.320,00 ₩ - 2.375,00 ₩
Phạm vi một năm
2.135,00 ₩ - 3.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,70 T KRW
Số lượng trung bình
80,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,36 T | 1,34% |
Chi phí hoạt động | 4,42 T | 13,98% |
Thu nhập ròng | -1,99 T | -281,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,84 | -276,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 T | -2.400,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,87 T | -41,90% |
Tổng tài sản | 74,91 T | -5,14% |
Tổng nợ | 39,84 T | 11,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,99 T | -281,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -546,94 Tr | -156,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 T | -176,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,87 T | 265,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 T | -140,09% |
Dòng tiền tự do | -3,13 T | -427,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
204