Trang chủ016100 • KOSDAQ
add
Leaders Cosmetics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.285,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.260,00 ₩ - 2.320,00 ₩
Phạm vi một năm
2.135,00 ₩ - 3.345,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,65 T KRW
Số lượng trung bình
15,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,51 T | 2,88% |
Chi phí hoạt động | 4,47 T | 9,86% |
Thu nhập ròng | -701,91 Tr | -225,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,60 | -222,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,91 Tr | -71,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,34 T | -51,84% |
Tổng tài sản | 72,14 T | -7,06% |
Tổng nợ | 38,74 T | 7,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -701,91 Tr | -225,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 T | -490,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -289,86 Tr | 76,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,79 Tr | -705,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,63 T | -71,78% |
Dòng tiền tự do | -1,30 T | -4.235,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
213