Trang chủ016100 • KOSDAQ
add
Leaders Cosmetics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.140,00 ₩ - 2.215,00 ₩
Phạm vi một năm
2.055,00 ₩ - 3.105,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,31 T KRW
Số lượng trung bình
35,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,86 T | 5,97% |
Chi phí hoạt động | 4,79 T | 15,22% |
Thu nhập ròng | -1,72 T | -91,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,14 | -81,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -970,78 Tr | -113,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,31 T | -49,91% |
Tổng tài sản | 71,67 T | -5,09% |
Tổng nợ | 40,13 T | 14,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 T | -91,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,95 Tr | 117,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,26 Tr | -101,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,83 Tr | -107,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,82 Tr | -99,55% |
Dòng tiền tự do | 676,63 Tr | 132,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
204