Trang chủ0159 • HKG
add
Brockman Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T HKD
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,13 Tr | -20,57% |
Thu nhập ròng | -7,57 Tr | -358,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,12 Tr | 20,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -188,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 Tr | 15,68% |
Tổng tài sản | 704,76 Tr | -1,20% |
Tổng nợ | 248,35 Tr | 15,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 456,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,57 Tr | -358,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,11 Tr | 2,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,36 Tr | 6.576,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,39 Tr | 44,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,62 Tr | 228,65% |
Dòng tiền tự do | -5,34 Tr | 1,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
14