Trang chủ015750 • KOSDAQ
add
Sungwoo Hitech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.210,00 ₩ - 6.620,00 ₩
Phạm vi một năm
4.550,00 ₩ - 6.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
505,60 T KRW
Số lượng trung bình
204,56 N
Tỷ số P/E
3,75
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 NT | 3,54% |
Chi phí hoạt động | 64,00 T | 13,58% |
Thu nhập ròng | 17,04 T | -44,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | -45,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,95 T | 32,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,25 T | -7,32% |
Tổng tài sản | 4,63 NT | 3,89% |
Tổng nợ | 2,73 NT | 0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,04 T | -44,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,57 T | 26,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,83 T | 31,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,83 T | 180,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,16 T | 233,27% |
Dòng tiền tự do | 5,08 T | 105,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.575