Trang chủ015750 • KOSDAQ
add
Sungwoo Hitech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.630,00 ₩ - 5.790,00 ₩
Phạm vi một năm
4.550,00 ₩ - 9.560,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
460,00 T KRW
Số lượng trung bình
339,31 N
Tỷ số P/E
3,10
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 NT | 1,76% |
Chi phí hoạt động | 55,99 T | -1,90% |
Thu nhập ròng | 39,81 T | 26,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | 24,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,83 T | 20,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,02 T | -32,27% |
Tổng tài sản | 4,68 NT | 8,57% |
Tổng nợ | 2,78 NT | 5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,81 T | 26,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,19 T | -42,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,95 T | 39,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,85 T | -284,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,57 T | -110,85% |
Dòng tiền tự do | 34,08 T | -57,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.618