Trang chủ015750 • KOSDAQ
add
Sungwoo Hitech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.160,00 ₩ - 7.600,00 ₩
Phạm vi một năm
4.550,00 ₩ - 7.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
602,40 T KRW
Số lượng trung bình
795,96 N
Tỷ số P/E
3,27
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,19 NT | 12,29% |
Chi phí hoạt động | 85,31 T | 14,57% |
Thu nhập ròng | 57,69 T | 572,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | 501,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,96 T | 24,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 485,03 T | 14,65% |
Tổng tài sản | 4,78 NT | 11,37% |
Tổng nợ | 2,78 NT | 8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,69 T | 572,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,41 T | 169,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,20 T | -34,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,73 T | -233,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,85 T | 146,06% |
Dòng tiền tự do | -23,66 T | 75,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.753