Trang chủ0156 • HKG
add
Lippo China Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 1,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
771,70 Tr HKD
Số lượng trung bình
392,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,05 Tr | 10,15% |
Chi phí hoạt động | 146,23 Tr | -4,28% |
Thu nhập ròng | -40,17 Tr | 41,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,50 | 46,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,50 Tr | 83,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,03 Tr | -48,65% |
Tổng tài sản | 3,45 T | -9,34% |
Tổng nợ | 1,34 T | 15,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 918,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,17 Tr | 41,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,88 Tr | -169,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,40 Tr | -24,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,75 Tr | -925,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,86 Tr | -1.390,96% |
Dòng tiền tự do | 5,63 Tr | 195,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
850