Trang chủ0154 • HKG
add
Beijing Enterprises Environment GroupLtd
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
885,48 Tr HKD
Số lượng trung bình
239,19 N
Tỷ số P/E
2,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,18 Tr | -10,07% |
Chi phí hoạt động | 26,99 Tr | -0,26% |
Thu nhập ròng | 63,56 Tr | -4,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,60 | 5,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,31 Tr | 2,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 21,00% |
Tổng tài sản | 10,12 T | 3,71% |
Tổng nợ | 6,00 T | -0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,56 Tr | -4,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,76 Tr | 197,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,72 Tr | 32,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 Tr | -105,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,31 Tr | 285,81% |
Dòng tiền tự do | 32,95 Tr | 0,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.184