Trang chủ015360 • KRX
add
INVENI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
52.700,00 ₩ - 53.200,00 ₩
Phạm vi một năm
40.450,00 ₩ - 57.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
317,40 T KRW
Số lượng trung bình
5,51 N
Tỷ số P/E
7,25
Tỷ lệ cổ tức
7,56%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 532,64 T | 9,69% |
Chi phí hoạt động | 34,04 T | 7,93% |
Thu nhập ròng | 19,78 T | 12,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | 2,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,47 T | -11,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,40 T | -19,17% |
Tổng tài sản | 1,30 NT | -7,92% |
Tổng nợ | 818,70 T | -10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 483,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,78 T | 12,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,32 T | 254,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,17 T | 7,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,52 T | -38,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,06 T | 702,99% |
Dòng tiền tự do | 93,85 T | 129,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 4 2018
Trang web
Nhân viên
28