Trang chủ015360 • KRX
add
INVENI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
60.800,00 ₩ - 62.400,00 ₩
Phạm vi một năm
45.000,00 ₩ - 67.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
369,00 T KRW
Số lượng trung bình
5,81 N
Tỷ số P/E
3,60
Tỷ lệ cổ tức
6,50%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,07 T | 43,82% |
Chi phí hoạt động | 35,22 T | 1,04% |
Thu nhập ròng | 51,15 T | 456,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,70 | 286,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,29 T | 238,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,15 T | 3,96% |
Tổng tài sản | 1,26 NT | 8,53% |
Tổng nợ | 640,77 T | -1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 619,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,15 T | 456,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,51 T | -117,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,05 T | -33,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,71 T | 143,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,80 T | -57,21% |
Dòng tiền tự do | -111,88 T | -480,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 4 2018
Trang web
Nhân viên
29